Từ điển Thiều Chửu
揪 - thu
① Níu, xoắn lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
揪 - thu
① Tóm, bíu, bám, níu, nắm, kéo: 揪住一個小偷 Tóm được một tên trộm; 揪住船蓬 Bíu lấy mui thuyền; 小孩子揪住媽媽不放 Bé bám lấy mẹ; ② (văn) Thu vén, vun quén, tích góp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
揪 - tưu
Như chữ Tưu 揫.